Trang chủ688602 • SHA
add
Shanghai Chemspec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,41 ¥ - 7,92 ¥
Phạm vi một năm
5,52 ¥ - 14,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 T CNY
Số lượng trung bình
17,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,18 Tr | 44,27% |
Chi phí hoạt động | 35,01 Tr | -19,55% |
Thu nhập ròng | 30,63 Tr | 59,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,60 | 10,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,31 Tr | 284,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | -1,89% |
Tổng tài sản | 3,27 T | -2,49% |
Tổng nợ | 454,47 Tr | -8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 519,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,63 Tr | 59,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,81 Tr | 600,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -245,65 Tr | 56,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,41 Tr | -193,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,17 Tr | 70,50% |
Dòng tiền tự do | 39,81 Tr | 136,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
992