Trang chủ688608 • SHA
add
Bestechnic Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
255,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
253,00 ¥ - 272,30 ¥
Phạm vi một năm
98,38 ¥ - 286,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,49 T CNY
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
103,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 941,73 Tr | 44,01% |
Chi phí hoạt động | 179,57 Tr | 7,40% |
Thu nhập ròng | 141,46 Tr | 106,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,02 | 43,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,39 Tr | 56,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,01 T | 5,75% |
Tổng tài sản | 6,98 T | 7,72% |
Tổng nợ | 571,97 Tr | 45,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,46 Tr | 106,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,61 Tr | -1,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,68 Tr | 156,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,59 Tr | 197,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 224,11 Tr | 603,80% |
Dòng tiền tự do | -34,90 Tr | -310,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 2015
Trang web
Nhân viên
666