Trang chủ688609 • SHA
add
Unionman Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,28 ¥ - 11,68 ¥
Phạm vi một năm
5,80 ¥ - 15,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,77 T CNY
Số lượng trung bình
33,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 542,03 Tr | 30,05% |
Chi phí hoạt động | 94,10 Tr | -20,15% |
Thu nhập ròng | -50,71 Tr | 45,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,36 | 57,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,06 Tr | 71,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,52 Tr | -8,43% |
Tổng tài sản | 3,44 T | 16,93% |
Tổng nợ | 2,52 T | 37,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 916,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 487,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,71 Tr | 45,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,53 Tr | 82,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,58 Tr | -38,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,52 Tr | -92,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,60 Tr | -324,41% |
Dòng tiền tự do | -109,95 Tr | 25,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
1.606