Trang chủ688609 • SHA
add
Unionman Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,45 ¥ - 11,99 ¥
Phạm vi một năm
7,35 ¥ - 15,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,80 T CNY
Số lượng trung bình
14,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 546,26 Tr | -17,45% |
Chi phí hoạt động | 85,39 Tr | -7,50% |
Thu nhập ròng | -56,48 Tr | -1.348,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,34 | -1.620,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,85 Tr | -293,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,27 Tr | -14,67% |
Tổng tài sản | 3,45 T | 8,12% |
Tổng nợ | 2,60 T | 19,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 852,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,48 Tr | -1.348,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,12 Tr | -59,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,63 Tr | 53,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,52 Tr | -87,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,01 Tr | -85,64% |
Dòng tiền tự do | 105,95 Tr | 172,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
1.507