Trang chủ688612 • SHA
add
Shenzhen VMAX New Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,19 ¥ - 27,82 ¥
Phạm vi một năm
17,68 ¥ - 44,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,13 T CNY
Số lượng trung bình
3,32 Tr
Tỷ số P/E
22,34
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 18,68% |
Chi phí hoạt động | 177,93 Tr | 17,07% |
Thu nhập ròng | 80,42 Tr | 5,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,06 | -11,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,70 Tr | 33,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 T | 3,48% |
Tổng tài sản | 7,52 T | 13,94% |
Tổng nợ | 4,17 T | 16,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,42 Tr | 5,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 345,89 Tr | 50,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 90,57 Tr | 146,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,61 Tr | -98,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 470,85 Tr | -72,95% |
Dòng tiền tự do | 278,70 Tr | 1.925,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
3.427