Trang chủ688612 • SHA
add
Shenzhen VMAX New Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,76 ¥ - 24,38 ¥
Phạm vi một năm
17,68 ¥ - 36,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,20 T CNY
Số lượng trung bình
3,27 Tr
Tỷ số P/E
26,38
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | -1,02% |
Chi phí hoạt động | 153,57 Tr | 34,55% |
Thu nhập ròng | 100,85 Tr | -11,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,45 | -10,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,73 Tr | -27,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | 5,58% |
Tổng tài sản | 7,43 T | 2,79% |
Tổng nợ | 4,08 T | 9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,85 Tr | -11,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,71 Tr | 199,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 380,59 Tr | 198,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -242,10 Tr | -633,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 270,49 Tr | 157,20% |
Dòng tiền tự do | -164,78 Tr | 7,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
3.782