Trang chủ688615 • SHA
add
INTSIG Information Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
193,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
188,00 ¥ - 193,79 ¥
Phạm vi một năm
88,93 ¥ - 507,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,90 T CNY
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
47,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,09 Tr | 21,85% |
Chi phí hoạt động | 183,74 Tr | 18,60% |
Thu nhập ròng | 110,37 Tr | 18,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,08 | -3,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,79 Tr | 33,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | — |
Tổng tài sản | 1,97 T | — |
Tổng nợ | 748,82 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,37 Tr | 18,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,55 Tr | -5,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 113,96 Tr | 332,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,55 Tr | -26,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 188,86 Tr | 71,21% |
Dòng tiền tự do | 6,28 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
974