Trang chủ688615 • SHA
add
INTSIG Information Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
251,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
233,99 ¥ - 254,86 ¥
Phạm vi một năm
88,93 ¥ - 507,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,40 T CNY
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
66,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,09 Tr | 19,48% |
Chi phí hoạt động | 212,57 Tr | 26,30% |
Thu nhập ròng | 85,76 Tr | -3,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,75 | -19,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,96 Tr | 6,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | — |
Tổng tài sản | 3,36 T | — |
Tổng nợ | 786,97 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,76 Tr | -3,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,19 Tr | -16,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,63 Tr | 69,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,29 T | 23.079,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 T | 413,44% |
Dòng tiền tự do | 73,42 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
974