Trang chủ688617 • SHA
add
APT Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
423,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
416,00 ¥ - 431,81 ¥
Phạm vi một năm
293,49 ¥ - 480,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,40 T CNY
Số lượng trung bình
628,69 N
Tỷ số P/E
56,38
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 564,28 Tr | 23,93% |
Chi phí hoạt động | 203,83 Tr | 15,35% |
Thu nhập ròng | 183,15 Tr | 30,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,46 | 5,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,93 Tr | 38,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -2,62% |
Tổng tài sản | 3,14 T | 20,57% |
Tổng nợ | 408,14 Tr | -19,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,15 Tr | 30,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,66 Tr | 45,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,02 Tr | 92,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,86 Tr | 96,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,59 Tr | 118,74% |
Dòng tiền tự do | 17,78 Tr | 122,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
2.555