Trang chủ688617 • SHA
add
APT Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
358,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
355,02 ¥ - 365,95 ¥
Phạm vi một năm
213,81 ¥ - 480,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,25 T CNY
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
52,48
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 523,87 Tr | 23,05% |
Chi phí hoạt động | 171,08 Tr | 9,55% |
Thu nhập ròng | 185,59 Tr | 27,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,43 | 3,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 224,87 Tr | 45,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 960,58 Tr | -21,48% |
Tổng tài sản | 2,80 T | 14,72% |
Tổng nợ | 367,81 Tr | -39,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,59 Tr | 27,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,36 Tr | 17,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,32 Tr | 56,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,93 Tr | -183,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,41 Tr | 54,31% |
Dòng tiền tự do | -245,38 Tr | -3.679,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
2.422