Trang chủ688618 • SHA
add
3onedata Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,85 ¥ - 20,68 ¥
Phạm vi một năm
16,93 ¥ - 31,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T CNY
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
34,77
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,30 Tr | -13,68% |
Chi phí hoạt động | 200,37 Tr | 368,65% |
Thu nhập ròng | 616,62 N | -98,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | -97,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,56 Tr | -91,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 127,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,03 Tr | -16,31% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 865,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 616,62 N | -98,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
524