Trang chủ688619 • SHA
add
ROPEOK Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,40 ¥ - 8,68 ¥
Phạm vi một năm
5,51 ¥ - 15,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T CNY
Số lượng trung bình
2,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,44 Tr | -83,55% |
Chi phí hoạt động | 36,91 Tr | -17,97% |
Thu nhập ròng | -28,32 Tr | -36,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -183,46 | -729,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,25 Tr | -38,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,94 Tr | -7,97% |
Tổng tài sản | 1,81 T | -4,65% |
Tổng nợ | 753,21 Tr | 0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,32 Tr | -36,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,28 Tr | 34,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,49 Tr | -128,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,65 Tr | -85,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,12 Tr | -168,89% |
Dòng tiền tự do | -51,12 Tr | -179,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
128