Trang chủ688619 • SHA
add
ROPEOK Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,02 ¥ - 10,33 ¥
Phạm vi một năm
5,51 ¥ - 10,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T CNY
Số lượng trung bình
2,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,49 Tr | -14,00% |
Chi phí hoạt động | 25,33 Tr | -18,96% |
Thu nhập ròng | -24,62 Tr | -16,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -120,15 | -35,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,97 Tr | 3,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,25 Tr | -31,24% |
Tổng tài sản | 1,50 T | -18,91% |
Tổng nợ | 604,95 Tr | -20,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 893,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,62 Tr | -16,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,32 Tr | 127,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,23 Tr | 283,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,05 Tr | 87,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,49 Tr | 143,90% |
Dòng tiền tự do | -15,09 Tr | 76,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
263