Trang chủ688620 • SHA
add
Guangzhou Anyka Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,27 ¥ - 9,88 ¥
Phạm vi một năm
6,30 ¥ - 13,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T CNY
Số lượng trung bình
7,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,55 Tr | -2,89% |
Chi phí hoạt động | 42,72 Tr | 4,42% |
Thu nhập ròng | -16,52 Tr | -6.102,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,85 | -6.325,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,28 Tr | -396,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,06 Tr | -66,15% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 5,33% |
Tổng nợ | 236,48 Tr | 117,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,52 Tr | -6.102,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,37 Tr | -37,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 109,01 Tr | 117,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,72 Tr | 80,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,38 Tr | 102,22% |
Dòng tiền tự do | -104,39 Tr | 0,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
388