Trang chủ688625 • SHA
add
GCH Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,66 ¥ - 49,98 ¥
Phạm vi một năm
29,68 ¥ - 56,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,69 T CNY
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
26,23
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,84 Tr | 8,83% |
Chi phí hoạt động | 38,25 Tr | 52,08% |
Thu nhập ròng | 52,34 Tr | -10,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,38 | -17,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,42 Tr | -9,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 559,45 Tr | -50,81% |
Tổng tài sản | 3,29 T | -0,67% |
Tổng nợ | 1,93 T | -5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,34 Tr | -10,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,25 Tr | -113,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,80 Tr | -65,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 146,63 Tr | -45,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,97 Tr | -101,79% |
Dòng tiền tự do | -1,16 T | -305,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
252