Trang chủ688625 • SHA
add
GCH Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,15 ¥ - 39,50 ¥
Phạm vi một năm
26,20 ¥ - 45,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,13 T CNY
Số lượng trung bình
550,63 N
Tỷ số P/E
20,45
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,15 Tr | 8,84% |
Chi phí hoạt động | 29,05 Tr | -14,75% |
Thu nhập ròng | 70,25 Tr | 19,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,00 | 9,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,64 Tr | 23,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 716,75 Tr | 104,86% |
Tổng tài sản | 3,14 T | 5,56% |
Tổng nợ | 1,84 T | 6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,25 Tr | 19,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,24 Tr | 342,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 148,23 Tr | 153,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,51 Tr | -95,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 209,01 Tr | 285,74% |
Dòng tiền tự do | -54,80 Tr | 86,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
252