Trang chủ688628 • SHA
add
Uni-Trend Technology China Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,71 ¥ - 37,94 ¥
Phạm vi một năm
26,10 ¥ - 47,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T CNY
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
21,81
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,80 Tr | 21,21% |
Chi phí hoạt động | 73,89 Tr | 14,11% |
Thu nhập ròng | 48,27 Tr | 37,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,66 | 13,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,47 Tr | 33,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,67 Tr | -6,99% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 11,84% |
Tổng nợ | 352,17 Tr | 38,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,27 Tr | 37,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,38 Tr | 143,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,69 Tr | -552,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,64 Tr | -40,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,07 Tr | -168,90% |
Dòng tiền tự do | -7,51 Tr | 78,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.258