Trang chủ688651 • SHA
add
WebRAY Tech Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
35,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,09 ¥ - 35,09 ¥
Phạm vi một năm
23,40 ¥ - 54,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T CNY
Số lượng trung bình
820,21 N
Tỷ số P/E
21,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,25 Tr | 11,94% |
Chi phí hoạt động | 53,13 Tr | 9,10% |
Thu nhập ròng | -13,30 Tr | -140,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,14 | -114,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,85 Tr | -71,66% |
Tổng tài sản | 1,14 T | -0,06% |
Tổng nợ | 162,70 Tr | 5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 981,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,30 Tr | -140,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,94 Tr | -71,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,83 Tr | 98,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,72 Tr | 69,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,50 Tr | 85,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
616