Trang chủ688651 • SHA
add
WebRAY Tech Beijing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,17 ¥ - 46,79 ¥
Phạm vi một năm
22,14 ¥ - 58,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T CNY
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
26,74
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,12 Tr | 19,91% |
Chi phí hoạt động | 52,38 Tr | 9,49% |
Thu nhập ròng | -16,16 Tr | 4,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,59 | 20,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,50 Tr | 14,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 645,40 Tr | -14,66% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 7,91% |
Tổng nợ | 160,10 Tr | 51,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 952,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,16 Tr | 4,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,43 Tr | 16,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,24 Tr | -1.073,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 Tr | -99,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,66 Tr | -110,32% |
Dòng tiền tự do | -34,51 Tr | -2,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
572