Trang chủ688651 • SHA
add
WebRAY Tech Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
33,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,22 ¥ - 33,80 ¥
Phạm vi một năm
23,40 ¥ - 54,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T CNY
Số lượng trung bình
926,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,25 Tr | 11,94% |
Chi phí hoạt động | 53,13 Tr | 18,40% |
Thu nhập ròng | -13,30 Tr | -31,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,14 | -17,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,37 Tr | -29,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,85 Tr | -71,66% |
Tổng tài sản | 1,14 T | -0,06% |
Tổng nợ | 162,70 Tr | 5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 981,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,30 Tr | -31,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,94 Tr | -71,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,83 Tr | 98,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,72 Tr | 69,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,50 Tr | 85,24% |
Dòng tiền tự do | -107,32 Tr | -246,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
616