Trang chủ688652 • SHA
add
Beijing Jingyi Automation Equpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
60,04 ¥ - 64,52 ¥
Phạm vi một năm
34,01 ¥ - 72,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,21 T CNY
Số lượng trung bình
2,71 Tr
Tỷ số P/E
81,57
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,09 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 741,79 Tr | — |
Thu nhập ròng | 23,84 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 9,38 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,15 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,84 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 2016
Trang web
Nhân viên
599