Trang chủ688653 • SHA
add
Grand Kangxi Cmmnctn Tchnlg Shngh Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,00 ¥ - 14,80 ¥
Phạm vi một năm
9,58 ¥ - 21,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,30 T CNY
Số lượng trung bình
9,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,07 Tr | 37,51% |
Chi phí hoạt động | 38,69 Tr | 16,75% |
Thu nhập ròng | -15,95 Tr | -859,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,42 | -599,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,98 Tr | -562,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 662,11 Tr | 11,82% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 55,32% |
Tổng nợ | 99,59 Tr | 26,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,95 Tr | -859,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,37 Tr | -257,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,95 Tr | -6.282,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,31 Tr | 48,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,12 Tr | -861,01% |
Dòng tiền tự do | -270,49 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
165