Trang chủ688653 • SHA
add
Grand Kangxi Cmmnctn Tchnlg Shngh Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,58 ¥ - 11,83 ¥
Phạm vi một năm
9,58 ¥ - 19,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T CNY
Số lượng trung bình
5,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,21 Tr | 8,96% |
Chi phí hoạt động | 78,77 Tr | 147,52% |
Thu nhập ròng | -42,26 Tr | -592,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,11 | -552,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,10 Tr | -2.444,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 706,70 Tr | -38,23% |
Tổng tài sản | 1,65 T | -3,22% |
Tổng nợ | 142,45 Tr | 54,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,26 Tr | -592,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,85 Tr | -19,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 181,67 Tr | 172,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,15 Tr | -100,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,09 Tr | -52,18% |
Dòng tiền tự do | 59,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
165