Trang chủ688656 • SHA
add
HOB Biotech Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,02 ¥ - 32,40 ¥
Phạm vi một năm
17,93 ¥ - 41,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T CNY
Số lượng trung bình
375,53 N
Tỷ số P/E
43,79
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,21 Tr | 6,79% |
Chi phí hoạt động | 56,78 Tr | 6,48% |
Thu nhập ròng | 16,17 Tr | 1,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,80 | -5,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,71 Tr | 15,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,29 Tr | -59,93% |
Tổng tài sản | 987,28 Tr | 6,16% |
Tổng nợ | 192,38 Tr | 31,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 794,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,17 Tr | 1,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,43 Tr | -9,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,53 Tr | -5.569,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,99 Tr | -17,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,09 Tr | -463,89% |
Dòng tiền tự do | 22,22 Tr | 28,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 2009
Trang web
Nhân viên
538