Trang chủ688657 • SHA
add
Suzhou Gstarsoft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,20 ¥ - 43,63 ¥
Phạm vi một năm
27,65 ¥ - 58,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T CNY
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
59,94
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,71 Tr | 2,16% |
Chi phí hoạt động | 51,60 Tr | 22,53% |
Thu nhập ròng | 12,66 Tr | -21,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,91 | -23,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,69 Tr | -34,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 0,03% |
Tổng tài sản | 1,47 T | -0,07% |
Tổng nợ | 72,58 Tr | -10,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,66 Tr | -21,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,25 Tr | -18,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,21 Tr | -16.097,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -392,92 N | -100,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,98 Tr | -110,69% |
Dòng tiền tự do | 18,61 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
751