Trang chủ688658 • SHA
add
Youcare Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,15 ¥ - 16,04 ¥
Phạm vi một năm
11,90 ¥ - 25,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,85 T CNY
Số lượng trung bình
13,25 Tr
Tỷ số P/E
1.170,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 577,38 Tr | -40,35% |
Chi phí hoạt động | 300,70 Tr | -32,47% |
Thu nhập ròng | -49,27 Tr | -171,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,53 | -219,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,84 Tr | -93,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | -10,24% |
Tổng tài sản | 5,61 T | -8,15% |
Tổng nợ | 2,08 T | -15,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 447,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,27 Tr | -171,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,04 Tr | -44,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 Tr | 98,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,73 Tr | -66,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,05 Tr | -41,54% |
Dòng tiền tự do | 64,90 Tr | 151,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.279