Trang chủ688660 • SHA
add
Shanghai Electric Wind Power Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,77 ¥ - 8,39 ¥
Phạm vi một năm
2,77 ¥ - 11,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,44 T CNY
Số lượng trung bình
64,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | 13,90% |
Chi phí hoạt động | 411,11 Tr | 6,96% |
Thu nhập ròng | -89,81 Tr | 68,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,69 | 71,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,62 Tr | 131,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | -44,49% |
Tổng tài sản | 26,86 T | -13,21% |
Tổng nợ | 21,45 T | -12,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,81 Tr | 68,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,24 Tr | 108,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,53 Tr | 54,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,10 Tr | -102,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,17 Tr | 90,42% |
Dòng tiền tự do | 2,59 T | 555,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
1.616