Trang chủ688660 • SHA
add
Shanghai Electric Wind Power Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,65 ¥ - 8,05 ¥
Phạm vi một năm
2,77 ¥ - 11,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,35 T CNY
Số lượng trung bình
22,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 770,11 Tr | 64,04% |
Chi phí hoạt động | 367,04 Tr | 27,43% |
Thu nhập ròng | -187,34 Tr | 11,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,33 | 46,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -160,42 Tr | -22,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 T | 73,82% |
Tổng tài sản | 29,99 T | 19,04% |
Tổng nợ | 25,05 T | 28,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -187,34 Tr | 11,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,10 Tr | 111,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,02 Tr | -1,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,79 Tr | -104,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,78 Tr | 94,23% |
Dòng tiền tự do | -100,09 Tr | -141,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
1.628