Trang chủ688662 • SHA
add
Guangdong Fuxin Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,53 ¥ - 36,00 ¥
Phạm vi một năm
15,25 ¥ - 46,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T CNY
Số lượng trung bình
4,44 Tr
Tỷ số P/E
90,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,20 Tr | 34,32% |
Chi phí hoạt động | 23,86 Tr | 15,80% |
Thu nhập ròng | 11,03 Tr | 161,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | 94,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,54 Tr | 144,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,62 Tr | 4,64% |
Tổng tài sản | 993,13 Tr | 11,31% |
Tổng nợ | 289,46 Tr | 57,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 703,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,03 Tr | 161,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,19 Tr | 24,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,01 Tr | 102,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,26 N | 100,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,09 Tr | 3.162,62% |
Dòng tiền tự do | 27,80 Tr | 248,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
1.417