Trang chủ688662 • SHA
add
Guangdong Fuxin Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,96 ¥ - 35,74 ¥
Phạm vi một năm
18,58 ¥ - 53,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T CNY
Số lượng trung bình
834,11 N
Tỷ số P/E
69,53
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,13 Tr | 4,08% |
Chi phí hoạt động | 22,20 Tr | 3,61% |
Thu nhập ròng | 7,03 Tr | -18,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,27 | -21,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,72 Tr | -9,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,42 Tr | 3,39% |
Tổng tài sản | 993,72 Tr | 11,40% |
Tổng nợ | 267,66 Tr | 28,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 726,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,03 Tr | -18,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,50 Tr | -151,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,41 Tr | 30,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,84 Tr | 37,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,83 Tr | 26,16% |
Dòng tiền tự do | -22,18 Tr | 15,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
1.408