Trang chủ688663 • SHA
add
WindSun Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,23 ¥ - 23,01 ¥
Phạm vi một năm
15,90 ¥ - 28,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T CNY
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
18,77
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 408,19 Tr | 14,13% |
Chi phí hoạt động | 50,85 Tr | -12,31% |
Thu nhập ròng | 43,43 Tr | 6,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,64 | -6,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,12 Tr | 2,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 662,62 Tr | 25,50% |
Tổng tài sản | 2,75 T | 6,21% |
Tổng nợ | 1,40 T | 3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,43 Tr | 6,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,31 Tr | 62,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 Tr | -105,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,80 Tr | -351,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,33 Tr | -16,99% |
Dòng tiền tự do | 14,37 Tr | 1.953,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 2004
Trang web
Nhân viên
899