Trang chủ688663 • SHA
add
WindSun Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,78 ¥ - 25,23 ¥
Phạm vi một năm
16,14 ¥ - 28,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T CNY
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
21,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 395,50 Tr | 35,11% |
Chi phí hoạt động | 55,93 Tr | 13,70% |
Thu nhập ròng | 28,09 Tr | -28,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,10 | -47,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,34 Tr | -20,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 860,32 Tr | 53,33% |
Tổng tài sản | 3,25 T | 27,09% |
Tổng nợ | 1,79 T | 46,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,09 Tr | -28,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,80 Tr | 1,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -533,86 N | -111,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,17 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,84 Tr | 110,90% |
Dòng tiền tự do | -35,23 Tr | 84,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 2004
Trang web
Nhân viên
930