Trang chủ688665 • SHA
add
Cubic Sensor and Instrument Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,88 ¥ - 30,77 ¥
Phạm vi một năm
21,91 ¥ - 58,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T CNY
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
32,24
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,38 Tr | 22,00% |
Chi phí hoạt động | 63,29 Tr | 58,39% |
Thu nhập ròng | 20,20 Tr | -31,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,08 | -43,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -38,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,79 Tr | -22,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,86 Tr | -48,73% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 23,22% |
Tổng nợ | 385,79 Tr | 84,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,20 Tr | -31,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,63 Tr | -90,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,54 Tr | -3,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,45 Tr | 1.501,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,66 Tr | 1.127,36% |
Dòng tiền tự do | -61,48 Tr | -57,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
1.733