Trang chủ688667 • SHA
add
Wuhan LinControl Autmtve Elctrncs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53,65 ¥ - 54,74 ¥
Phạm vi một năm
29,81 ¥ - 67,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T CNY
Số lượng trung bình
749,95 N
Tỷ số P/E
84,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,72 Tr | 21,55% |
Chi phí hoạt động | 43,93 Tr | -21,98% |
Thu nhập ròng | 17,48 Tr | 4.521,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | 3.640,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,95 Tr | 242,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 706,48 Tr | 57,75% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 3,94% |
Tổng nợ | 479,83 Tr | 9,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,48 Tr | 4.521,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,18 Tr | 2.474,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,55 Tr | 82,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -566,83 N | -17,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,16 Tr | 310,73% |
Dòng tiền tự do | 47,88 Tr | 226,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
940