Trang chủ688667 • SHA
add
Wuhan LinControl Autmtve Elctrncs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
55,80 ¥ - 61,00 ¥
Phạm vi một năm
29,81 ¥ - 61,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T CNY
Số lượng trung bình
558,96 N
Tỷ số P/E
90,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,70 Tr | 18,29% |
Chi phí hoạt động | 40,22 Tr | -37,89% |
Thu nhập ròng | 7,78 Tr | 8,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,13 | -8,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 Tr | 126,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -105,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 634,92 Tr | 37,47% |
Tổng tài sản | 2,07 T | -1,22% |
Tổng nợ | 448,70 Tr | -10,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,78 Tr | 8,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,56 Tr | 272,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,40 Tr | -816,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -569,14 N | 13,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,58 Tr | -51,65% |
Dòng tiền tự do | 140,01 Tr | 329,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
940