Trang chủ688669 • SHA
add
Polyrocks Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,05 ¥ - 13,60 ¥
Phạm vi một năm
9,17 ¥ - 20,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T CNY
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 994,64 Tr | -14,25% |
Chi phí hoạt động | 114,25 Tr | 0,67% |
Thu nhập ròng | -10,97 Tr | -187,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,10 | -201,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,15 Tr | -59,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,59 Tr | 32,99% |
Tổng tài sản | 5,32 T | 12,24% |
Tổng nợ | 3,60 T | 21,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,97 Tr | -187,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,29 Tr | -72,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,20 Tr | 33,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,80 Tr | 118,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,43 Tr | 50,79% |
Dòng tiền tự do | -179,09 Tr | 46,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
2.234