Trang chủ688670 • SHA
add
Jiangsu gdk Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,37 ¥ - 11,97 ¥
Phạm vi một năm
9,36 ¥ - 19,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T CNY
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,46 Tr | -30,97% |
Chi phí hoạt động | 27,72 Tr | -17,35% |
Thu nhập ròng | -17,58 Tr | 18,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -507,57 | -18,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,21 Tr | 20,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,27 Tr | 10,86% |
Tổng tài sản | 1,51 T | -4,39% |
Tổng nợ | 252,77 Tr | 8,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,58 Tr | 18,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,06 Tr | 7,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,10 Tr | 25,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 709,34 N | -80,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,75 Tr | 106,52% |
Dòng tiền tự do | -188,87 Tr | 53,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2008
Trang web
Nhân viên
452