Trang chủ688671 • SHA
add
Bescient Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,33 ¥ - 18,68 ¥
Phạm vi một năm
13,81 ¥ - 45,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T CNY
Số lượng trung bình
865,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,77 Tr | -45,78% |
Chi phí hoạt động | 20,75 Tr | 19,14% |
Thu nhập ròng | -4,12 Tr | -140,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,97 | -174,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,26 Tr | -161,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 731,07 Tr | 250,82% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 84,74% |
Tổng nợ | 244,59 Tr | 9,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,12 Tr | -140,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,60 Tr | 528,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 204,42 Tr | 787,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,77 Tr | -709,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 344,25 Tr | 641,68% |
Dòng tiền tự do | 186,79 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
753