Trang chủ688671 • SHA
add
Bescient Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,09 ¥ - 20,35 ¥
Phạm vi một năm
13,81 ¥ - 42,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T CNY
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,36 Tr | 12,49% |
Chi phí hoạt động | 29,66 Tr | 40,06% |
Thu nhập ròng | -5,34 Tr | 11,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,43 | 20,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,35 Tr | -100,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 759,14 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,39 T | — |
Tổng nợ | 257,07 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,34 Tr | 11,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,94 Tr | 240,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,34 Tr | 60,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,36 Tr | -101,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -273,77 Tr | -73,96% |
Dòng tiền tự do | 15,57 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
753