Trang chủ688671 • SHA
add
Bescient Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,93 ¥ - 19,85 ¥
Phạm vi một năm
13,81 ¥ - 26,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T CNY
Số lượng trung bình
654,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,83 Tr | 9,24% |
Chi phí hoạt động | 27,86 Tr | 30,21% |
Thu nhập ròng | -10,22 Tr | -443,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,36 | -397,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,28 Tr | -165,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 729,41 Tr | 24,03% |
Tổng tài sản | 1,35 T | -2,64% |
Tổng nợ | 253,22 Tr | 5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,22 Tr | -443,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,71 Tr | -8,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,92 Tr | -852,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,61 Tr | 97,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -265,24 Tr | -255,75% |
Dòng tiền tự do | -48,47 Tr | -1,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
762