Trang chủ688679 • SHA
add
Anhui Tongyuan Envinmnt EnrgySvng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,43 ¥ - 13,05 ¥
Phạm vi một năm
5,92 ¥ - 13,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T CNY
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
78,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 545,41 Tr | 22,69% |
Chi phí hoạt động | 65,62 Tr | -19,44% |
Thu nhập ròng | 14,92 Tr | 296,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | 221,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,94 Tr | 793,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,39 Tr | -8,55% |
Tổng tài sản | 3,09 T | 12,16% |
Tổng nợ | 1,94 T | 19,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,92 Tr | 296,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 191,62 Tr | 1.049,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,39 Tr | -1.884,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,07 Tr | -59,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,16 Tr | 378,74% |
Dòng tiền tự do | 188,30 Tr | 123,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
877