Trang chủ688679 • SHA
add
Anhui Tongyuan Envinmnt EnrgySvng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,20 ¥ - 15,86 ¥
Phạm vi một năm
5,92 ¥ - 17,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T CNY
Số lượng trung bình
3,33 Tr
Tỷ số P/E
93,57
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,67 Tr | 0,03% |
Chi phí hoạt động | 35,61 Tr | -19,77% |
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | 10,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,96 | 10,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,38 Tr | 43,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 476,33 Tr | 17,12% |
Tổng tài sản | 2,93 T | 7,71% |
Tổng nợ | 1,79 T | 12,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | 10,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,80 Tr | 157,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,92 Tr | 92,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,69 Tr | -4,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,57 Tr | 373,36% |
Dòng tiền tự do | 44,28 Tr | 194,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
877