Trang chủ688679 • SHA
add
Anhui Tongyuan Envinmnt EnrgySvng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,51 ¥ - 10,19 ¥
Phạm vi một năm
5,92 ¥ - 13,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T CNY
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
123,58
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 395,44 Tr | -4,39% |
Chi phí hoạt động | 59,00 Tr | 17,36% |
Thu nhập ròng | 3,93 Tr | -58,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | -56,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,38 Tr | -44,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,53 Tr | -17,44% |
Tổng tài sản | 2,87 T | 12,62% |
Tổng nợ | 1,74 T | 22,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,93 Tr | -58,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,69 Tr | -251,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 Tr | 89,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,35 Tr | 250,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,94 Tr | -786,61% |
Dòng tiền tự do | -110,61 Tr | -433,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
904