Trang chủ688680 • SHA
add
Shanghai HIUV New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,16 ¥ - 40,80 ¥
Phạm vi một năm
23,12 ¥ - 71,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T CNY
Số lượng trung bình
4,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 564,30 Tr | -63,57% |
Chi phí hoạt động | 36,21 Tr | -21,99% |
Thu nhập ròng | -110,38 Tr | -168,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,56 | -635,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,38 Tr | -71,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,56 Tr | -33,61% |
Tổng tài sản | 3,68 T | -43,30% |
Tổng nợ | 1,76 T | -57,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -110,38 Tr | -168,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 240,62 Tr | 126,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,10 Tr | -519,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,35 Tr | -120,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,85 Tr | -144,28% |
Dòng tiền tự do | 428,32 Tr | 293,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
1.038