Trang chủ688683 • SHA
add
GuangDong Leary New Mtrl Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,98 ¥ - 26,00 ¥
Phạm vi một năm
12,40 ¥ - 26,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 T CNY
Số lượng trung bình
699,87 N
Tỷ số P/E
98,81
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,24 Tr | 65,94% |
Chi phí hoạt động | 23,64 Tr | 46,99% |
Thu nhập ròng | 10,66 Tr | 27,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,45 | -22,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,82 Tr | 39,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,31 Tr | -16,59% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 26,53% |
Tổng nợ | 417,76 Tr | 228,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,66 Tr | 27,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,85 Tr | 119,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,44 Tr | 73,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,58 Tr | 166,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,85 Tr | 92,53% |
Dòng tiền tự do | -8,86 Tr | 81,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
863