Trang chủ688685 • SHA
add
Jiangsu Mxnln Avtn Scnc and Tchnlgy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
53,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,89 ¥ - 54,48 ¥
Phạm vi một năm
21,65 ¥ - 71,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,54 T CNY
Số lượng trung bình
3,16 Tr
Tỷ số P/E
98,93
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,17 Tr | 168,82% |
Chi phí hoạt động | 31,69 Tr | 154,01% |
Thu nhập ròng | 40,50 Tr | 407,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,52 | 88,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,90 Tr | 418,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,23 Tr | 518,88% |
Tổng tài sản | 2,96 T | 118,08% |
Tổng nợ | 2,07 T | 216,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 897,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,50 Tr | 407,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,81 Tr | -451,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -342,10 Tr | 35,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 544,50 Tr | 13,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,91 Tr | 415,33% |
Dòng tiền tự do | -498,27 Tr | 8,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2010
Trang web
Nhân viên
431