Trang chủ688687 • SHA
add
Beijing Kawin Technol Sha-hld Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,40 ¥ - 27,87 ¥
Phạm vi một năm
18,97 ¥ - 33,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 T CNY
Số lượng trung bình
7,38 Tr
Tỷ số P/E
32,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,59 Tr | 8,90% |
Chi phí hoạt động | 165,15 Tr | 13,86% |
Thu nhập ròng | 25,67 Tr | 15,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,08 | 6,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | — |
Tổng tài sản | 2,52 T | — |
Tổng nợ | 612,30 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,67 Tr | 15,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,87 Tr | 127,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,55 Tr | 84,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,96 Tr | -109,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,66 Tr | 45,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2008
Trang web
Nhân viên
600