Trang chủ688689 • SHA
add
Changzhou Galaxy Centry Mcreltrns Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,07 ¥ - 23,95 ¥
Phạm vi một năm
15,77 ¥ - 27,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T CNY
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,41 Tr | 12,11% |
Chi phí hoạt động | 35,66 Tr | 24,09% |
Thu nhập ròng | 6,10 Tr | -64,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | -68,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,84 Tr | -14,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 4,14% |
Tổng tài sản | 2,21 T | 11,06% |
Tổng nợ | 837,17 Tr | 28,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,10 Tr | -64,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,17 Tr | 259,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,48 Tr | 112,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 197,74 N | 103,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,83 Tr | 116,00% |
Dòng tiền tự do | -31,14 Tr | 68,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.035