Trang chủ688692 • SHA
add
Wuhan Dameng Database Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
356,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
350,66 ¥ - 359,00 ¥
Phạm vi một năm
190,03 ¥ - 464,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,12 T CNY
Số lượng trung bình
781,09 N
Tỷ số P/E
66,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,13 Tr | 55,61% |
Chi phí hoạt động | 155,63 Tr | 41,01% |
Thu nhập ròng | 98,16 Tr | 76,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,03 | 13,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 T | — |
Tổng tài sản | 3,66 T | — |
Tổng nợ | 304,31 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,16 Tr | 76,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,73 Tr | -85,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,68 Tr | -45,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,35 Tr | -224,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,76 Tr | -313,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
1.611