Trang chủ688709 • SHA
add
Chengdu Sino Microelectronics Tech CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
34,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,33 ¥ - 34,65 ¥
Phạm vi một năm
13,36 ¥ - 41,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,08 T CNY
Số lượng trung bình
4,87 Tr
Tỷ số P/E
230,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,14 Tr | -39,05% |
Chi phí hoạt động | 123,84 Tr | -2,66% |
Thu nhập ròng | 34,21 Tr | -70,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,89 | -51,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,42 Tr | -103,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 599,34% |
Tổng tài sản | 3,67 T | 61,36% |
Tổng nợ | 839,84 Tr | -11,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 636,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,21 Tr | -70,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,92 Tr | 8,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,66 Tr | -10,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,40 Tr | 220,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,66 Tr | 233,17% |
Dòng tiền tự do | -100,09 Tr | 7,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 2000
Nhân viên
956