Trang chủ688710 • SHA
add
Shanghai InnoStar Bio-tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,69 ¥ - 41,80 ¥
Phạm vi một năm
22,52 ¥ - 50,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 T CNY
Số lượng trung bình
3,71 Tr
Tỷ số P/E
37,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,80 Tr | 1,67% |
Chi phí hoạt động | -359,27 Tr | -46,89% |
Thu nhập ròng | 37,14 Tr | -44,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,42 | -45,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,64 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | — |
Tổng tài sản | 3,26 T | — |
Tổng nợ | 878,03 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,14 Tr | -44,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,10 Tr | -192,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,16 Tr | -480,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 620,09 Tr | 7.487,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 495,35 Tr | 1.126,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
1.075