Trang chủ688711 • SHA
add
Macmic Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,42 ¥ - 15,85 ¥
Phạm vi một năm
11,72 ¥ - 23,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T CNY
Số lượng trung bình
3,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,43 Tr | 20,70% |
Chi phí hoạt động | 45,88 Tr | -0,08% |
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 163,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,45 Tr | 1.243,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 103,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,48 Tr | 19,09% |
Tổng tài sản | 2,57 T | 7,58% |
Tổng nợ | 1,49 T | 20,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 163,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,52 Tr | -44,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,02 Tr | -66,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,11 Tr | -450,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,03 Tr | -1.555,84% |
Dòng tiền tự do | -10,43 Tr | 88,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
1.093