Trang chủ688717 • SHA
add
SolaX Power Network Technolgy Zhjng Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,38 ¥ - 49,00 ¥
Phạm vi một năm
40,00 ¥ - 87,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,30 T CNY
Số lượng trung bình
3,69 Tr
Tỷ số P/E
35,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 798,67 Tr | 16,72% |
Chi phí hoạt động | 307,12 Tr | 41,56% |
Thu nhập ròng | 45,95 Tr | 35,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,75 | 15,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -11,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 T | -5,14% |
Tổng tài sản | 6,16 T | 12,17% |
Tổng nợ | 1,71 T | 53,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,95 Tr | 35,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,42 Tr | -113,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,06 Tr | -48,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,89 Tr | 29,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,98 Tr | -168,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3.006