Trang chủ688722 • SHA
add
Beijing Tongyizhong New Mtrl Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,97 ¥ - 13,90 ¥
Phạm vi một năm
9,57 ¥ - 15,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T CNY
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
28,44
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,17 Tr | 34,26% |
Chi phí hoạt động | 21,25 Tr | 20,92% |
Thu nhập ròng | 34,40 Tr | -7,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,86 | -30,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,33 Tr | 13,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,55 Tr | -9,49% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 10,03% |
Tổng nợ | 161,17 Tr | 45,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,40 Tr | -7,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,89 Tr | 443,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,72 Tr | 69,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,06 Tr | 83,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,55 Tr | 111,80% |
Dòng tiền tự do | -20,26 Tr | 89,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 2, 1999
Trang web
Nhân viên
918