Trang chủ688728 • SHA
add
Galaxycore Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,05 ¥ - 13,71 ¥
Phạm vi một năm
10,11 ¥ - 19,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,11 T CNY
Số lượng trung bình
8,04 Tr
Tỷ số P/E
4.305,73
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | 26,37% |
Chi phí hoạt động | 5,45 T | 1.880,34% |
Thu nhập ròng | 178,71 Tr | 12.169,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,74 | 9.840,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 213,86 N | -99,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 T | -3,30% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,71 Tr | 12.169,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
1.776