Trang chủ688728 • SHA
add
Galaxycore Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,03 ¥ - 17,00 ¥
Phạm vi một năm
10,11 ¥ - 21,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,18 T CNY
Số lượng trung bình
14,58 Tr
Tỷ số P/E
286,73
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 36,58% |
Chi phí hoạt động | 270,11 Tr | 41,36% |
Thu nhập ròng | 47,33 Tr | -55,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | -67,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 274,92 Tr | 617,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,38 T | 2,44% |
Tổng tài sản | 21,75 T | 11,61% |
Tổng nợ | 13,99 T | 20,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,33 Tr | -55,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 455,72 Tr | 69,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -889,75 Tr | -135,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 362,18 Tr | -25,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,71 Tr | -118,88% |
Dòng tiền tự do | -761,00 Tr | -49,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
1.776