Trang chủ688733 • SHA
add
Anhui Estone Materials Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,60 ¥ - 19,95 ¥
Phạm vi một năm
12,00 ¥ - 41,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T CNY
Số lượng trung bình
3,45 Tr
Tỷ số P/E
206,22
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,45 Tr | 14,27% |
Chi phí hoạt động | 16,93 Tr | -44,33% |
Thu nhập ròng | 23,75 Tr | 2.463,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,93 | 2.157,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,80 Tr | 321,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 935,59 Tr | -20,75% |
Tổng tài sản | 3,18 T | 8,45% |
Tổng nợ | 972,03 Tr | 37,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,75 Tr | 2.463,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,50 Tr | -2.122,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,69 Tr | -50,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,44 Tr | 19,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,34 Tr | -131,96% |
Dòng tiền tự do | -39,88 Tr | 55,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
759