Trang chủ688733 • SHA
add
Anhui Estone Materials Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,57 ¥ - 21,18 ¥
Phạm vi một năm
12,00 ¥ - 33,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T CNY
Số lượng trung bình
5,43 Tr
Tỷ số P/E
178,56
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,54 Tr | 3,29% |
Chi phí hoạt động | 36,76 Tr | 2,44% |
Thu nhập ròng | 8,93 Tr | 139,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,59 | 131,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,21 Tr | 82,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 790,64 Tr | -28,90% |
Tổng tài sản | 3,12 T | 4,53% |
Tổng nợ | 905,06 Tr | 20,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,93 Tr | 139,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,58 Tr | -183,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 179,94 Tr | 212,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,83 Tr | -364,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,96 Tr | 171,07% |
Dòng tiền tự do | -121,88 Tr | 21,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
759