Trang chủ688755 • SHA
add
Jiangsu Hanbon Science and Techno Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,41 ¥ - 47,35 ¥
Phạm vi một năm
44,99 ¥ - 55,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 T CNY
Số lượng trung bình
3,31 Tr
Tỷ số P/E
48,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,23 Tr | 19,88% |
Chi phí hoạt động | 42,67 Tr | 5,74% |
Thu nhập ròng | 11,10 Tr | 93,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,72 | 61,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,47 Tr | 41,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,96 Tr | -17,36% |
Tổng tài sản | 1,32 T | — |
Tổng nợ | 566,85 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 755,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,10 Tr | 93,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,68 Tr | -264,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,71 Tr | -32,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,85 Tr | -2.143,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,49 Tr | -597,57% |
Dòng tiền tự do | -69,37 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
652