Trang chủ688758 • SHA
add
Suzhou Sepax Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,18 ¥ - 21,50 ¥
Phạm vi một năm
14,21 ¥ - 29,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,39 T CNY
Số lượng trung bình
3,96 Tr
Tỷ số P/E
83,30
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,32 Tr | 19,76% |
Chi phí hoạt động | 38,83 Tr | 16,01% |
Thu nhập ròng | 26,83 Tr | 40,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,38 | 17,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,94 Tr | 16,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,34 Tr | 82,54% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 21,55% |
Tổng nợ | 70,77 Tr | -12,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,83 Tr | 40,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,86 Tr | 36,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,01 Tr | 39,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,16 Tr | 3.388,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,37 Tr | 199,46% |
Dòng tiền tự do | 19,59 Tr | 25,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
415