Trang chủ688758 • SHA
add
Suzhou Sepax Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,40 ¥ - 16,78 ¥
Phạm vi một năm
14,21 ¥ - 29,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,84 T CNY
Số lượng trung bình
2,03 Tr
Tỷ số P/E
80,58
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,48 Tr | 46,93% |
Chi phí hoạt động | 35,81 Tr | 14,08% |
Thu nhập ròng | 23,54 Tr | 119,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,89 | 49,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,41 Tr | 98,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,11 Tr | -60,62% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 7,29% |
Tổng nợ | 84,27 Tr | -12,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,54 Tr | 119,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,91 Tr | 37,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,28 Tr | 566,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,13 Tr | -122,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,44 Tr | 174,80% |
Dòng tiền tự do | 15,52 Tr | 92,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
399