Trang chủ688768 • SHA
add
Anhui Ronds Science & Technology Inc Co
Giá đóng cửa hôm trước
53,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,18 ¥ - 54,83 ¥
Phạm vi một năm
18,74 ¥ - 59,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,53 T CNY
Số lượng trung bình
826,90 N
Tỷ số P/E
35,68
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,57 Tr | 37,51% |
Chi phí hoạt động | 69,42 Tr | 8,44% |
Thu nhập ròng | -6,39 Tr | 66,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,65 | 75,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,69 Tr | 50,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,02 Tr | 99,53% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 24,06% |
Tổng nợ | 174,07 Tr | -13,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,39 Tr | 66,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,35 Tr | 128,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,64 Tr | -277,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -411,60 N | 96,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,69 Tr | -11,15% |
Dòng tiền tự do | -14,59 Tr | 76,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
700