Trang chủ688776 • SHA
add
Guoguang Electric Co Ltd Chengdu
Giá đóng cửa hôm trước
58,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
57,77 ¥ - 61,99 ¥
Phạm vi một năm
35,95 ¥ - 105,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,63 T CNY
Số lượng trung bình
2,51 Tr
Tỷ số P/E
82,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,51 Tr | -26,18% |
Chi phí hoạt động | 42,22 Tr | 59,80% |
Thu nhập ròng | -7,65 Tr | -211,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,39 | -250,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,40 Tr | -77,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 890,22 Tr | -0,32% |
Tổng tài sản | 2,41 T | 5,19% |
Tổng nợ | 539,51 Tr | 10,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,65 Tr | -211,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,58 Tr | -167,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,97 Tr | -135,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,65 N | 99,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,56 Tr | -145,09% |
Dòng tiền tự do | -94,37 Tr | -126,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
952