Trang chủ688777 • SHA
add
SUPCON Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,80 ¥ - 48,99 ¥
Phạm vi một năm
34,20 ¥ - 63,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,88 T CNY
Số lượng trung bình
9,99 Tr
Tỷ số P/E
34,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | -7,55% |
Chi phí hoạt động | 399,07 Tr | -11,39% |
Thu nhập ròng | 120,09 Tr | -17,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,47 | -10,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -33,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,25 Tr | -0,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,36 T | -17,35% |
Tổng tài sản | 18,08 T | 3,43% |
Tổng nợ | 7,53 T | 0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 785,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,09 Tr | -17,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -523,89 Tr | 22,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 376,75 Tr | 131,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,35 Tr | 57,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,59 Tr | 71,61% |
Dòng tiền tự do | -615,50 Tr | 0,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
5.552