Trang chủ688778 • SHA
add
XTC New Energy Materials Xiamen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,45 ¥ - 49,15 ¥
Phạm vi một năm
25,38 ¥ - 61,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,72 T CNY
Số lượng trung bình
3,09 Tr
Tỷ số P/E
40,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 T | -9,77% |
Chi phí hoạt động | 118,21 Tr | 13,73% |
Thu nhập ròng | 116,68 Tr | 4,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,92 | 16,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 261,85 Tr | 10,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 T | -20,61% |
Tổng tài sản | 14,56 T | 1,11% |
Tổng nợ | 5,37 T | -2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,68 Tr | 4,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 273,37 Tr | -45,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,54 Tr | 41,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,44 Tr | -106,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,78 Tr | -93,24% |
Dòng tiền tự do | 1,55 T | -15,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 2016
Trang web
Nhân viên
3.344