Trang chủ688779 • SHA
add
Minmetals New Energy Materls Hunn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,79 ¥ - 4,86 ¥
Phạm vi một năm
4,18 ¥ - 7,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,28 T CNY
Số lượng trung bình
13,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 29,46% |
Chi phí hoạt động | 76,94 Tr | 51,00% |
Thu nhập ròng | -63,87 Tr | -2.101,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,54 | -1.665,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,16 Tr | -51,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | -6,47% |
Tổng tài sản | 13,10 T | -3,31% |
Tổng nợ | 6,12 T | 2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,87 Tr | -2.101,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -250,96 Tr | 83,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,18 Tr | 70,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -304,13 Tr | 82,44% |
Dòng tiền tự do | -284,55 Tr | 80,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
2.064