Trang chủ688779 • SHA
add
Minmetals New Energy Materls Hunn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,21 ¥ - 5,52 ¥
Phạm vi một năm
4,21 ¥ - 8,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,34 T CNY
Số lượng trung bình
23,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | -51,98% |
Chi phí hoạt động | 78,97 Tr | -40,07% |
Thu nhập ròng | -69,12 Tr | -208,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,87 | -326,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,81 Tr | -16,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 44.735,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 T | 99,62% |
Tổng tài sản | 13,37 T | -7,09% |
Tổng nợ | 5,88 T | -11,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,12 Tr | -208,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 569,53 Tr | 205,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,92 Tr | 67,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,50 Tr | 99,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 539,37 Tr | 153,15% |
Dòng tiền tự do | 690,90 Tr | 227,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
2.267