Trang chủ688787 • SHA
add
Beijing Haitian Ruisheng Scnc Tech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
90,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
87,76 ¥ - 98,99 ¥
Phạm vi một năm
37,23 ¥ - 99,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 T CNY
Số lượng trung bình
3,85 Tr
Tỷ số P/E
1.009,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,13 Tr | 98,69% |
Chi phí hoạt động | 28,67 Tr | -23,53% |
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | 122,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,90 | 111,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,57 Tr | 153,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,87 Tr | -13,80% |
Tổng tài sản | 777,63 Tr | -4,08% |
Tổng nợ | 40,61 Tr | 52,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 737,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | 122,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 192,80 N | 101,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,38 Tr | 159,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,60 Tr | -645,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -371,26 N | 98,51% |
Dòng tiền tự do | -15,57 Tr | 40,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
228