Trang chủ688788 • SHA
add
ShenZhen Consys Science&Technology CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
31,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,48 ¥ - 34,43 ¥
Phạm vi một năm
20,51 ¥ - 40,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T CNY
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,30 Tr | 30,40% |
Chi phí hoạt động | 72,02 Tr | -27,16% |
Thu nhập ròng | -51,92 Tr | 13,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,16 | 33,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,24 Tr | 69,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -10,55% |
Tổng tài sản | 2,38 T | -8,69% |
Tổng nợ | 151,41 Tr | 25,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,92 Tr | 13,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,40 Tr | 1,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 241,02 Tr | 16.286,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,04 Tr | 80,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 146,58 Tr | 217,06% |
Dòng tiền tự do | -68,82 Tr | 30,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
728