Trang chủ688798 • SHA
add
Shanghai Awinic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
74,17 ¥ - 79,56 ¥
Phạm vi một năm
38,94 ¥ - 80,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,22 T CNY
Số lượng trung bình
4,22 Tr
Tỷ số P/E
52,38
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 784,66 Tr | 1,35% |
Chi phí hoạt động | 164,77 Tr | -21,55% |
Thu nhập ròng | 86,43 Tr | 325,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,01 | 322,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,68 Tr | 828,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 T | 6,67% |
Tổng tài sản | 4,94 T | 4,31% |
Tổng nợ | 1,08 T | -10,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,43 Tr | 325,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 269,97 Tr | 66,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 168,63 Tr | 275,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,48 Tr | -9,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 324,41 Tr | 1.069,94% |
Dòng tiền tự do | -299,82 Tr | -372,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2008
Trang web
Nhân viên
902