Trang chủ688799 • SHA
add
Hunan Warrant Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,52 ¥ - 43,54 ¥
Phạm vi một năm
32,88 ¥ - 56,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T CNY
Số lượng trung bình
3,19 Tr
Tỷ số P/E
27,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,23 Tr | -9,83% |
Chi phí hoạt động | 169,69 Tr | 0,10% |
Thu nhập ròng | 41,21 Tr | -31,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,26 | -23,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,17 Tr | -29,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,51 Tr | -34,02% |
Tổng tài sản | 2,47 T | 9,02% |
Tổng nợ | 596,11 Tr | 33,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,21 Tr | -31,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,52 Tr | -28,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,53 Tr | -1.902,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,83 Tr | 0,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,23 Tr | -165,02% |
Dòng tiền tự do | -440,95 Tr | -32,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
1.238