Trang chủ688799 • SHA
add
Hunan Warrant Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,48 ¥ - 41,57 ¥
Phạm vi một năm
30,02 ¥ - 56,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T CNY
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
17,51
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,71 Tr | -1,19% |
Chi phí hoạt động | 142,82 Tr | -17,04% |
Thu nhập ròng | 45,62 Tr | -0,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,79 | 0,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,87 Tr | 14,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,09 Tr | -23,01% |
Tổng tài sản | 2,38 T | 12,17% |
Tổng nợ | 472,40 Tr | 48,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,62 Tr | -0,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,63 Tr | -63,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,21 Tr | -782,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,47 Tr | 317,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,61 Tr | -593,69% |
Dòng tiền tự do | -464,78 Tr | -29,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
1.182